CẤU TẠO CHẮC CHẮN
Xe trang bị phuộc ống lồng phía trước, bọc cao su phần giữa, trong khi phía sau dùng giảm xóc đôi. Tất cả mẫu xe do Brixton bán ra đều sử dụng hệ thống phanh đĩa ở hai bánh, tích hợp công nghệ phanh kết hợp (CBS) giống một số mẫu của Honda. Vành nan hoa được lựa chọn do êm ái hơn vành đúc khi đi đường trường.
Tay lái của Scrambler BX150 cao và rộng. Các nút bấm đẩy đủ chức năng cơ bản, bổ sung thêm nút bật đèn cảnh báo. Đồng hồ dáng tròn, màn hình điện tử hiển thị thông số tốc độ, mức xăng và quãng đường đi. Đồng hồ analog hiển thị mô-men xoắn, giới hạn đồng hồ lên tới 16.000 vòng/phút, trong khi dòng xe phân khối lớn thường chỉ dừng lại ở mức 12.000 vòng/phút. Cổng USB 12V-10Ah gắn ở tay lái, và chủ nhân phải mua thêm đồ gắn thêm vì không có chỗ đặt điện thoại.
Kích thước Scrambler BX150 với chiều dài 2.020 mm và rộng 850 mm. Yên xe thiết kế dạng "bánh mì" cổ điển, vải bọc mềm mại thế nhưng phần xốp khá cứng, chiều cao yên 760 mm phù hợp với vóc dáng người Việt. Bình xăng 13,5 lít. Trọng lượng khô theo phía hãng công bố là 128 kg.
Scrambler BX150 vẫn dùng khung sườn dạng ống, nhưng được gắn vào động cơ. Động cơ lúc này là trung tâm giữ các bộ phận, trong khi một mẫu môtô cổ điển điển hình dùng bộ khung sườn làm trung tâm.
ĐỘNG CƠ MẠNH MẼ
Scrambler BX150 sử dụng khối động cơ 1 xy-lanh, 4 thì, dung tích 149 phân khối và làm mát bằng không khí. Cho công suất hơn 11,66 mã lực tại vòng tua máy 8.000 v/ph và mô-men xoắn cực đại là 11,9 Nm từ 6.000 v/ph. Đi kèm hộp số 5 cấp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT KHÁC
Kiểu động cơ |
1 xy lanh, động cơ 4 thì, làm mát bằng gió. |
Dung tích xy lanh |
149cm³ |
Công suất tối đa |
8,3 kW / 9000 vòng/phút |
Bộ phận đánh lửa |
ECU |
Thắng trước/sau |
Đĩa/ Đĩa |
Trọng lượng khô |
134 kg |
Chiều dài cơ sở |
2,020 mm |
Chiều rộng chưa bao gồm gương |
850 mm |
Chiều cao chưa bao gồm gương |
1,105 mm |
Mức tiêu hao nhiên liệu * |
2,7 l/100km |
Lượng khí thải CO2 * |
63 g/km |